🌟 속(을) 긁다

1. 다른 사람의 기분이 나쁘게 얄미운 행동이나 말을 하다.

1. ĐỘNG CHẠM NỖI ĐAU: Nói hoặc thực hiện hành động đáng ghét làm cho tâm trạng của người khác tồi tệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시험에서 떨어진 내 앞에서 그는 시험에 합격했다 자랑하며 내 속을 긁었다.
    In front of me who failed the exam, he scratched my stomach boasting that he had passed the exam.
  • Google translate 저 사람은 도대체 왜 저렇게 말하는 거야? 내 속을 긁으려고 작정했나.
    What the hell is he talking about? did you mean to scratch my insides?
    Google translate 신경 쓰지 마. 괜히 네가 부러워서 저러는 걸 거야.
    Never mind. he's probably just jealous of you.

속(을) 긁다: scratch someone's inside,気分を損ねる,gratter le cœur,rascar el interior,يحرّض الباطن,дотрыг нь маажих,động chạm nỗi đau,(ป.ต.)เกาจิตใจ ; เสียดแทงจิตใจ,,бередить душу,挠心;戳心窝;捅心窝子,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Mua sắm (99) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124)